--

đặc sệt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc sệt

+  

  • Very thick, dense
  • Thoroughly, genuinely
    • Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford
      To speak English with a genuinely Oxonian accent
Lượt xem: 683